Có 2 kết quả:
闌檻 lán kǎn ㄌㄢˊ ㄎㄢˇ • 阑槛 lán kǎn ㄌㄢˊ ㄎㄢˇ
lán kǎn ㄌㄢˊ ㄎㄢˇ [lán jiàn ㄌㄢˊ ㄐㄧㄢˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 闌檻|阑槛[lan2 jian4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
lán kǎn ㄌㄢˊ ㄎㄢˇ [lán jiàn ㄌㄢˊ ㄐㄧㄢˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 闌檻|阑槛[lan2 jian4]
Bình luận 0